000 01032nam a2200337 a 4500
001 vtls000022593
003 VRT
005 20240802184102.0
008 101206s1978 vm b 000 0 eng d
035 _aVNU980030242
039 9 _a201707271031
_byenh
_c201502072003
_dVLOAD
_c201407011540
_dyenh
_c201404242346
_dVLOAD
_y201012061824
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a630.3
_bTUĐ 1978
_214
090 _a630.3
_bTUĐ 1978
245 0 0 _aTừ điển nông nghiệp Anh - Việt =
_bEnghish - Vietnamese Agricultural Dictionary: khoảng 25.000 thuật ngữ /
_cCb. : Lê Khả Kế ... [et al.].
260 _aH. :
_bKH và KT,
_c1978
300 _a294 tr.
650 0 0 _aNông nghiệp
_vTừ điển
650 0 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
700 1 _aLê, Khả Kế,
_d1918-2000,
_echủ biên
900 _aTrue
911 _aP.T.Xuân
912 _aN.H.Trang
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _adV-T5/00426-27
942 _c1
999 _c331934
_d331934