000 | 01087nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022596 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184102.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980030251 | ||
039 | 9 |
_a201502072003 _bVLOAD _c201404242346 _dVLOAD _c201304180934 _dhoant_tttv _y201012061824 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9223 _bĐA-A 1974 _214 |
||
090 |
_a495.9223 _bĐA-A 1974 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Duy Anh, _d1904-1988 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển truyện Kiều / _cĐào Duy Anh |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1974 |
||
300 | _a557 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTruyện Kiều | ||
653 | _aTừ điển | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aĐặng Tân Mai | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00208-09 | ||
928 | _adV-T5/00180-81 | ||
942 | _c2 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Lịch sử |
||
999 |
_c331937 _d331937 |