000 00899nam a2200337 a 4500
001 vtls000022599
003 VRT
005 20240802184102.0
008 101206s1970 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU980030258
039 9 _a201708111548
_bhaianh
_c201502072003
_dVLOAD
_c201404242346
_dVLOAD
_y201012061824
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a690.03
_bTUĐ 1970
_214
090 _a690.03
_bTUĐ 1970
245 0 0 _aTừ điển Nga - Việt xây dựng /
_cBs. : Trần Bình
260 _aH. :
_bKH và KT,
_c1970
300 _a492 tr.
650 0 0 _aXây dựng
_vTừ điển
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xTiếng Việt
700 1 _aTrần, Bình,
_eBiên soạn
900 _aTrue
911 _aL.T.Hùng
912 _aN.H.Trang
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _adV-T5/00107
942 _c2
999 _c331939
_d331939