000 | 00973nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022604 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184102.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980030272 | ||
039 | 9 |
_a201502072003 _bVLOAD _c201404242351 _dVLOAD _y201012061824 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.7029 _bĐAI(17) 1966 _214 |
||
090 |
_a959.7029 _bĐAI(17) 1966 |
||
094 | _a63.3(1)4 | ||
245 | 0 | 0 |
_aĐại Nam thực lục. _nTập 17, _pChính biên đệ nhị kỷ 13, Minh Mệnh năm thứ 16 (1835) |
260 |
_aH. : _bKHXH , _c1966 |
||
300 | _a330 tr. | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aTriều Nguyễn | ||
653 | _aĐại Nam | ||
653 | _aĐệ nhị kỷ 13 | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.T.Hùng | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02448 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331944 _d331944 |