000 01133nam a2200349 a 4500
001 vtls000022620
003 VRT
005 20240802184103.0
008 101206s1978 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU980030332
039 9 _a201809141524
_bhoant
_c201707271141
_dyenh
_c201608251617
_dhaultt
_c201502072004
_dVLOAD
_y201012061824
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 1 4 _a550.3
_bTUĐ 1978
_214
090 _a550.3
_bTUĐ 1978
245 0 0 _aTừ điển Anh - Việt các khoa học trái đất =
_bEnglish - Vietnamese dictionary of sciences of the earth: Khoảng 34000 thuật ngữ /
_cBs. : Trương Cam Bảo
260 _aH. :
_bKhoa học và kỹ thuật,
_c1978.
300 _a677 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aKhoa học trái đất
_vTừ điển
650 0 _aEnglish language
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
700 1 _aTrương, Cam Bảo,
_eBiên soạn
900 _aTrue
911 _aT.Q.Hoàng
912 _aN.H.Trang
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c2
999 _c331955
_d331955