000 | 01133nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022620 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184103.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030332 | ||
039 | 9 |
_a201809141524 _bhoant _c201707271141 _dyenh _c201608251617 _dhaultt _c201502072004 _dVLOAD _y201012061824 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a550.3 _bTUĐ 1978 _214 |
090 |
_a550.3 _bTUĐ 1978 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Anh - Việt các khoa học trái đất = _bEnglish - Vietnamese dictionary of sciences of the earth: Khoảng 34000 thuật ngữ / _cBs. : Trương Cam Bảo |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1978. |
||
300 | _a677 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
650 | 0 |
_aKhoa học trái đất _vTừ điển |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries _xVietnamese. |
|
700 | 1 |
_aTrương, Cam Bảo, _eBiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.Q.Hoàng | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c331955 _d331955 |