000 | 00996nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022623 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184103.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030337 | ||
039 | 9 |
_a201707271142 _byenh _c201705110924 _dbactt _c201609221544 _dnbhanh _c201502072004 _dVLOAD _y201012061824 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.3 _bTUĐ 1976 _223 |
090 |
_a510.3 _bTUĐ 1976 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển toán học Anh - Việt = _bEnglish - Vietnamese Mathematics dictionary:Khoảng 17000 từ; About 17000 Terms |
250 | 0 | 0 | _aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1976 |
||
300 | _a288 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
650 | 0 | 0 |
_aToán học _vTừ điển |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.Q.Hoàng | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T5/00114 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c331958 _d331958 |