000 01032nam a2200349 a 4500
001 vtls000022627
003 VRT
005 20240802184103.0
008 101206s1978 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU980030342
039 9 _a201707271144
_byenh
_c201608171754
_dhaultt
_c201502072004
_dVLOAD
_c201404242352
_dVLOAD
_y201012061824
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a548.003
_bTUĐ 1978
_223
090 _a548.003
_bTUĐ 1978
245 0 0 _aTừ điển tinh thể học Anh - Việt =
_bEnglish - Vietnamese dictionary of crystallography /
_cCb. : Vũ Đình Cự ; Bs. : Nguyễn An
260 _aH. :
_bKHKT,
_c1978
300 _a85 tr.
650 0 0 _aTinh thể học
_vTừ điển
650 0 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
700 1 _aNguyễn, An
700 1 _aVũ, Đình Cự,
_d1936-2011
900 _aTrue
911 _aT.Q.Hoàng
912 _aN.H.Trang
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _adV-T0/00128
942 _c2
999 _c331961
_d331961