000 | 01032nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022627 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184103.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030342 | ||
039 | 9 |
_a201707271144 _byenh _c201608171754 _dhaultt _c201502072004 _dVLOAD _c201404242352 _dVLOAD _y201012061824 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a548.003 _bTUĐ 1978 _223 |
090 |
_a548.003 _bTUĐ 1978 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển tinh thể học Anh - Việt = _bEnglish - Vietnamese dictionary of crystallography / _cCb. : Vũ Đình Cự ; Bs. : Nguyễn An |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1978 |
||
300 | _a85 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTinh thể học _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
700 | 1 | _aNguyễn, An | |
700 | 1 |
_aVũ, Đình Cự, _d1936-2011 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.Q.Hoàng | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T0/00128 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c331961 _d331961 |