000 | 00872nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022629 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184103.0 | ||
008 | 101206s1970 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030354 | ||
039 | 9 |
_a201708111617 _bhaianh _c201701191351 _dhaultt _c201502072004 _dVLOAD _c201404242352 _dVLOAD _y201012061824 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a630.3 _bTUĐ 1970 _223 |
090 |
_a630.3 _bTUĐ 1970 |
||
245 | 0 | 0 | _aTừ điển Nga - Việt nông nghiệp |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1970 |
||
300 | _a726 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNông nghiệp _xTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _vTừ điển _xTiếng Việt |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.Q.Hoàng | ||
912 | _aT.T.Phượng | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T5/00390,392,408 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c331962 _d331962 |