000 | 01028nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022637 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184103.0 | ||
008 | 101206s1974 ru rb 000 0 rus d | ||
035 | _aVNU980030367 | ||
039 | 9 |
_a201707271145 _byenh _c201706300938 _dbactt _c201502072004 _dVLOAD _c201404242353 _dVLOAD _y201012061824 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.03 _bDAN 1964 _223 |
090 |
_a530.03 _bDAN 1964 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDanh từ vật lý Nga - Anh - Việt = _bRussko - Anglij - V'etnamskij slovar' fizicheskikh: 17.200 từ. Có phần đối chiếu Anh - Nga - Việt |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1964 |
||
300 | _a585 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aVật lý _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xNhiều thứ tiếng |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.X.Viện | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T5/00510 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c331967 _d331967 |