000 | 01068nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022649 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184103.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030379 | ||
039 | 9 |
_a201608241708 _bbactt _c201502072004 _dVLOAD _c201406301624 _dbactt _c201404242353 _dVLOAD _y201012061825 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a335.4 _bMAR(2.2) 1978 _214 |
090 |
_a335.4 _bMAR(2.2) 1978 |
||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTư bản : _bphê phán khoa kinh tế chính trị. _nQuyển 2, _pquá trình lưu thông của tư bản. Tập 2, sự tái sản xuất và lưu thông của tổng tư bản xã hội / _cC. Mác |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1978 |
||
300 | _a402 tr. | ||
653 | _aKinh tế chính trị học | ||
653 | _aLưu thông | ||
653 | _aTái sản xuất. | ||
653 | _aTư bản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.Q.Hương | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c331973 _d331973 |