000 00882nam a2200325 a 4500
001 vtls000022674
003 VRT
005 20240802184103.0
008 101206s1981 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU980030424
039 9 _a201708111651
_bhaianh
_c201611101554
_dbactt
_c201502072004
_dVLOAD
_c201404242354
_dVLOAD
_y201012061825
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a330.03
_bTUĐ(1) 1981
_223
090 _a330.03
_bTUĐ(1) 1981
245 0 0 _aTừ điển kinh tế Nga - Pháp - Việt.
_nTập 1
260 _aH. :
_b[Knxb],
_c1981
300 _a380 tr.
650 0 0 _aKinh tế
_xTừ điển
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
_xNhiều thứ tiếng
900 _aTrue
911 _aT.Q.Hoàng
912 _aN.H.Trang
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T5/00294;316
942 _c2
999 _c331982
_d331982