000 | 00944nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022830 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184104.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030591 | ||
039 | 9 |
_a201707271559 _byenh _c201611080856 _dbactt _c201611031007 _dbactt _c201502072006 _dVLOAD _y201012061826 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a340.03 _bTUĐ 1992 _223 |
090 |
_a340.03 _bTUĐ 1992 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển pháp luật Anh - Việt : _bTài chính, thương mại, quan thuế, bảo hiểm, luật, hành chính |
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội, _c1992 |
||
300 | _a410 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
650 | 0 | 0 |
_aPháp luật _vTừ điển |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T5/00247 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c332047 _d332047 |