000 | 00903nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022853 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184105.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU980030618 | ||
039 | 9 |
_a201805081738 _bhaianh _c201705110944 _dbactt _c201609261113 _dnbhanh _c201502072006 _dVLOAD _y201012061826 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _achi | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.13 _bTUĐ 1992 _223 |
090 |
_a495.13 _bTUĐ 1992 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Hán - Việt hiện đại / _cCb. : Lê Văn Quán |
260 |
_aH. : _bĐH & GDCN, _c1992 |
||
300 | _a941 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
700 | 1 |
_aLê, Văn Quán, _d1934-, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T5/00183 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c332065 _d332065 |