000 | 00974nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022855 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184105.0 | ||
008 | 101206s1988 fr rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030620 | ||
039 | 9 |
_a201802261701 _bhaianh _c201705110920 _dbactt _c201502072006 _dVLOAD _c201404242354 _dVLOAD _y201012061826 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a443 _bTUĐ 1988 _223 |
090 |
_a443 _bTUĐ 1988 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Pháp - Việt = _bDictionaire Francais - Vietnamien / _cCb. : Lê Khả Kế |
250 | 0 | 0 | _aXuất bản lần 2 |
260 |
_aH. : _bUỷ ban Khoa học Xã hội, _c1988 |
||
300 | _a1274 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
700 | 1 |
_aLê, Khả Kế, _d1918-2000, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T5/00090 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c332067 _d332067 |