000 | 00944nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022859 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184105.0 | ||
008 | 101206s1987 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030625 | ||
039 | 9 |
_a201809131733 _bhoant _c201707271611 _dyenh _c201707271604 _dyenh _c201705111009 _dbactt _y201012061826 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a423.15 _bTUĐ 1987 _223 |
090 |
_a423.15 _bTUĐ 1987 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển viết tắt Anh - Việt : _bKhoảng 15.000 từ |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1987 |
||
300 | _a288 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
650 | 0 | _aEnglish language | |
650 | 0 |
_aEnglish language _vDictionaries _xVietnamese. |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T5/00151 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c332070 _d332070 |