000 | 01007nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022860 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184105.0 | ||
008 | 101206s1993 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030626 | ||
039 | 9 |
_a201611231511 _bhaultt _c201502072006 _dVLOAD _c201404242354 _dVLOAD _y201012061827 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a590.3 _bSTA 1993 _223 |
090 |
_a590.3 _bSTA 1993 |
||
100 | 1 | _aStanek, V.J. | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển bách khoa minh hoạ thế giới động vật / _cV.J. Stanek ; Ngd. : Vũ Đình Tuân |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1993 |
||
300 | _a614 tr. | ||
390 |
_a590.3 _bSTA 1993 |
||
653 | _aThế giới động vật | ||
653 | _aTừ điển bách khoa | ||
700 | 1 |
_aVũ, Đình Tuân, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T5/00223 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c332071 _d332071 |