000 | 01107nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022862 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184105.0 | ||
008 | 101206s1991 io rb 000 0 ind d | ||
035 | _aVNU980030628 | ||
039 | 9 |
_a201705081040 _bbactt _c201704270959 _dbactt _c201502072006 _dVLOAD _c201404242355 _dVLOAD _y201012061827 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _aindonexia | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a499.2213 _bTUĐ 1991 _223 |
090 |
_a499.2213 _bTUĐ 1991 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển Inđônêxia - Việt : _bKhoảng 35.000 từ / _cBs. : Đức Ninh ; Hđ. : Lê Văn Thọ |
260 |
_aH. : _bKhoa học xã hội, _c1991 |
||
300 | _a836 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Inđônêxia | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 0 |
_aĐức Ninh, _eBiên soạn |
|
700 | 1 |
_aLê, Văn Thọ, _eHiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adTđ384 | |
928 | 1 | _adV-T0/00170 | |
928 | 1 | _adV-T5/00334 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c332073 _d332073 |