000 | 01063nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022864 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184105.0 | ||
008 | 101206s1994 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030630 | ||
039 | 9 |
_a201711210944 _bhaultt _c201701030850 _dhaultt _c201502072006 _dVLOAD _c201404242355 _dVLOAD _y201012061827 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.3903 _bNG-T 1994 _223 |
090 |
_a621.39 _bNG-T 1994 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Tân | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Anh - Việt giải thích thuật ngữ máy điện toán = _bEnglish - Vietnamese dictionary of computer terms / _cNguyễn Văn Tân, Ninh Hùng |
260 |
_aTp.HCM. : _bNxb.Trẻ, _c1994 |
||
300 | _a320 tr. | ||
653 | _aMáy tính | ||
653 | _aMáy điện toán | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 0 | _aNinh Hùng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _adV-T5/00119 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c332074 _d332074 |