000 | 00931nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022868 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184105.0 | ||
008 | 101206s1965 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030634 | ||
039 | 9 |
_a201711210942 _bhaultt _c201707271612 _dyenh _c201612281646 _dhaultt _c201502072006 _dVLOAD _y201012061827 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.3803 _bNG-D 1994 _223 |
090 |
_a621.38 _bNG-D 1994 |
||
100 | 1 | _aNghiêm, Duy | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển điện và điện tử Anh - Việt / _cNghiêm Duy |
260 |
_aĐồng Tháp : _bNxb.Tổng hợp, _c1994 |
||
300 | _a245 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
650 | 0 | 0 |
_aĐiện tử _vTừ điển |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T5/00248 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c332077 _d332077 |