000 01078nam a2200361 a 4500
001 vtls000022883
003 VRT
005 20240802184105.0
008 101206s1993 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU980030654
039 9 _a201809141526
_bhoant
_c201711201203
_dhaianh
_c201707271620
_dyenh
_c201611101531
_dbactt
_y201012061827
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a333.003
_bBU-Đ 1993
_223
090 _a333
_bBU-Đ 1993
100 1 _aBùi, Quang Đông
245 1 0 _aTừ điển Anh - Việt chuyên ngành địa ốc =
_bEnglish - Vietnamese dictionary of keal estate /
_cBùi Quang Đông
260 _aTp.HCM. :
_bNxb.Trẻ,
_c1993
300 _a267 tr.
650 0 _aNgành địa ốc
_vTừ điển
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aEnglish language
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
900 _aTrue
911 _aN.H.Trang
912 _aN.H.Trang
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T5/00250
942 _c2
999 _c332088
_d332088