000 | 01147nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022892 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184105.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980030663 | ||
039 | 9 |
_a201502072006 _bVLOAD _c201404242352 _dVLOAD _c201304180856 _dhoant_tttv _y201012061827 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9223 _bDU-Đ 1986 _214 |
||
090 |
_a495.9223 _bDU-Đ 1986 |
||
100 | 1 | _aDương, Kỳ Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển trái nghĩa tiếng Việt : _bdùng cho nhà trường / _cDương Kỳ Đức, Nguyễn Văn Dựng, Vũ Quang Hào |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1986 |
||
300 | _a299 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ trái nghĩa | ||
653 | _aTừ điển | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Dựng | |
700 | 1 |
_aVũ, Quang Hào, _d1955- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T0/00208-09 | |
928 | 1 | _adV-T5/00102-03 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332096 _d332096 |