000 | 00986nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022899 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184105.0 | ||
008 | 101206s1986 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030672 | ||
039 | 9 |
_a201705110959 _bbactt _c201609260944 _dnbhanh _c201502072007 _dVLOAD _c201404242353 _dVLOAD _y201012061827 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a355 _bTAP 1986 _223 |
090 |
_a355 _bTAP 1986 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTập sơ đồ các trận đánh : _bPhụ lục giáo trình lịch sử nghệ thuật quân sự |
260 |
_aH. : _bHọc viện quân sự cấp cao, _c1986 |
||
300 | _a42 tr. | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aNghệ thuật quân sự | ||
653 | _aQuân sự | ||
653 | _aViệt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00210 | ||
928 | _adV-T5/00207-08 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c332101 _d332101 |