000 00914nam a2200349 a 4500
001 vtls000022906
003 VRT
005 20240802184106.0
008 101206s1991 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU980030679
039 9 _a201701170958
_bhaultt
_c201701161531
_dhaultt
_c201701161530
_dhaultt
_c201502072007
_dVLOAD
_y201012061827
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a630.21
_bSOL 1991
_223
090 _a630.21
_bSOL 1991
245 0 0 _aSố liệu nông nghiệp Việt Nam 35 năm :
_b1956-1990
260 _aH. :
_bNxb.Hà nội,
_c1991
300 _a602 tr.
653 _aNông nghiệp
653 _aSố liệu thống kê
653 _aThời kỳ 1956-1990
653 _aViệt Nam
900 _aTrue
911 _aN.H.Trang
912 _aN.H.Trang
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T5/00292
942 _c2
999 _c332107
_d332107