000 00834nam a2200349 a 4500
001 vtls000022911
003 VRT
005 20240802184106.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU980030684
039 9 _a201502072007
_bVLOAD
_c201404242353
_dVLOAD
_y201012061827
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a320.947
_bLIE 1985
_214
090 _a320.947
_bLIE 1985
245 0 0 _aLiên Xô những con số và sự kiện
260 _aH. :
_bSự thật,
_c1985
300 _a179 tr.
653 _aChính trị
653 _aLiên Xô
653 _aXã hội
900 _aTrue
911 _aN.H.Trang
912 _aN.H.Trang
913 _aLê Thị Hải Anh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T5/00277
942 _c2
999 _c332111
_d332111