000 | 01072nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022914 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184106.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030688 | ||
039 | 9 |
_a201612021304 _bhaultt _c201502072007 _dVLOAD _c201404242353 _dVLOAD _y201012061827 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615.88 _bLE-T(5) 1992 _223 |
090 |
_a615.88 _bLE-T(5) 1992 |
||
100 | 0 |
_aHải Thượng Lãn Ông, _d1720-1791 |
|
245 | 1 | 0 |
_aSách thuốc Việt nam Hải thượng y tôn tâm lĩnh. _nQuyển 5. Từ tập 21 đến tập 24, _pPhu đạo xán nhiên, toạ thảo hương mô, ấu ấu tu tri, tập vĩ / _cLê Hữu Trác |
260 |
_aĐồng Nai : _bTổng hợp, _c1992 |
||
300 | _a776 tr. | ||
653 | _aBài thuốc | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aĐông y | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T5/00310 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c332113 _d332113 |