000 | 01057nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022947 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184106.0 | ||
008 | 101206s1990 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030724 | ||
039 | 9 |
_a201608091241 _bhaianh _c201502072007 _dVLOAD _c201404242350 _dVLOAD _y201012061827 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a959.7 _bDIT 1990 _214 |
090 |
_a959.7 _bDIT 1990 |
||
245 | 0 | 0 |
_aDi tích lịch sử văn hoá Việt Nam : _bBảng tra tư liệu thư tịch Hán Nôm / _cCb. : Ngô Đức Thọ |
260 |
_aH. : _bKHXH, _c1990 |
||
300 | _a821 tr. | ||
653 | _aDi tích | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aThư tịch | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn hoá | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Nguyên | |
700 | 1 |
_aNgô, Đức Thọ, _eChủ biên |
|
700 | 1 | _aĐỗ, Thị Hảo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-T5/00116 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c332138 _d332138 |