000 | 01211nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022949 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184106.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030727 | ||
039 | 9 |
_a201808231709 _bhaultt _c201704011532 _dhaultt _c201502072007 _dVLOAD _c201406251057 _dbactt _y201012061827 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a660.2 _bSOT(1) 1992 _223 |
090 |
_a660.2 _bSOT(1) 1992 |
||
245 | 0 | 0 |
_aSổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hoá chất : _bCơ sở lý thuyết, phương pháp tính toán, tra cứu số liệu và thiết bị. _nTập 1 / _cHđ. : Trần Xoa |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1992 |
||
300 | _a630 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ hoá chất | |
650 | 0 | _aSổ tay | |
650 | 0 | _aThiết bị | |
650 | 0 | _aThuỷ lực | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aHồ, Lê Viên | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Trọng Khuông, _d1937- |
|
700 | 1 |
_aTrần, Xoa, _eHiệu đính |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T5/00150;420 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c332140 _d332140 |