000 | 00832nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000022956 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184106.0 | ||
008 | 101206s1952 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030735 | ||
039 | 9 |
_a201611101533 _bbactt _c201502072007 _dVLOAD _c201404242350 _dVLOAD _y201012061827 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a103 _bDAN 1952 _223 |
090 |
_a103 _bDAN 1952 |
||
245 | 0 | 0 | _aDanh từ thần học và triết học |
260 |
_aH. : _bTủ sách liên chủng học, _c1952 |
||
300 | _a194 tr. | ||
653 | _aDanh từ | ||
653 | _aThần học | ||
653 | _aTriết học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T5/00267 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c332145 _d332145 |