000 | 01115nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023003 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184107.0 | ||
008 | 101206s1985 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030785 | ||
039 | 9 |
_a201707271631 _byenh _c201611281059 _dhaultt _c201502072008 _dVLOAD _c201404242351 _dVLOAD _y201012061828 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a603 _bLE-T 1985 _223 |
090 |
_a603 _bLE-T 1985 |
||
100 | 1 | _aLê, Minh Triết | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển tối thiểu Anh - Việt : _bĐể đọc tài liệu khoa học kỹ thuật / _cLê Minh Triết ; Hđ. : Lê Quốc Tỷ |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1985 |
||
300 | _a126 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aKhoa học kỹ thuật _vTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt |
700 | 1 |
_aLê, Quốc Tỷ, _eHiệu đính |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Viết Chiến | |
700 | 1 | _aVõ, Đình Ngộ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T5/00456 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c332181 _d332181 |