000 01087nam a2200361 a 4500
001 vtls000023008
003 VRT
005 20240802184107.0
008 101206s1972 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU980030794
039 9 _a201711201649
_bhaianh
_c201708171117
_dhaianh
_c201708171114
_dhaianh
_c201611091457
_dhaultt
_y201012061828
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a664.003
_bTUĐ 1984
_223
090 _a664
_bTUĐ 1984
245 0 0 _aTừ điển công nghiệp thực phẩm Nga - Việt :
_bKhoảng 15.000 thuật ngữ /
_cHđ. : Nguyễn Năng Vinh ; Nguyễn Trọng Biểu
260 _a[H.],
_c1984
300 _a254 tr.
650 0 0 _aCông nghiệp thực phẩm
_vTừ điển
650 0 0 _aTiếng Nga
_vTừ điển
700 1 _aNguyễn, Năng Vinh,
_d1934-,
_eHiệu đính
700 1 _aNguyễn, Trọng Biểu
900 _aTrue
911 _aN.H.Trang
912 _aP.T.Xuân
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _adV-T0/00176-77
928 1 _adV-T5/00452-55
942 _c2
999 _c332185
_d332185