000 | 01007nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023014 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184107.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 fre d | ||
035 | _aVNU980030801 | ||
039 | 9 |
_a201802261703 _bhaianh _c201705111045 _dbactt _c201609261041 _dnbhanh _c201502072008 _dVLOAD _y201012061828 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _afre,vie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a443 _bNG-C 1978 _223 |
090 |
_a443 _bNG-C 1978 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trí Chí | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Pháp Việt : _bKhoảng 4250 từ / _cNguyễn Trí Chí, Nguyễn Đình Thăng, Nguyễn Tiến Long |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1978 |
||
300 | _a598 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Long | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Thăng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T5/00483 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c332189 _d332189 |