000 | 01050nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023018 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184107.0 | ||
008 | 101206s1984 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030805 | ||
039 | 9 |
_a201808271556 _bbactt _c201802261642 _dhaianh _c201603301414 _dhaultt _c201502072008 _dVLOAD _y201012061828 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a540.3 _bTUĐ 1984 _214 |
090 |
_a540.3 _bTUĐ 1984 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển hoá học Pháp Việt : _bKhoảng 25000 thuật ngữ / _cCb. : Nguyễn Trọng Biểu |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1984 |
||
300 | _a422 tr. | ||
650 | 0 |
_aHoá học _vTừ điển |
|
650 | 0 |
_aTiếng Pháp _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Trọng Biểu, _eChủ biên |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _adV-T5/00360 | |
942 | _c2 | ||
999 |
_c332192 _d332192 |