000 | 00905nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023019 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184107.0 | ||
008 | 101206s19uu vm rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU980030806 | ||
039 | 9 |
_a201804241219 _bhaianh _c201705111033 _dbactt _c201609261030 _dnbhanh _c201502072008 _dVLOAD _y201012061828 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _achi | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.13 _bHO-T 19?? _223 |
090 |
_a495.13 _bHO-T 19?? |
||
100 | 1 |
_aHoàng, Thúc Trâm, _d1902-1977 |
|
245 | 1 | 0 |
_aHán Việt tân từ điển. _nTập giữa / _cHoàng Thúc Trâm |
260 |
_aTp.HCM. : _bVĩnh Bảo, _c19?? |
||
300 | _a898 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển _xTiếng Việt |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T5/00362 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c332193 _d332193 |