000 | 00911nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023020 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184107.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030807 | ||
039 | 9 |
_a201708171206 _bhaianh _c201704270937 _dbactt _c201502072008 _dVLOAD _c201404242351 _dVLOAD _y201012061828 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.3 _bTUĐ 1979 _223 |
090 |
_a510.3 _bTUĐ 1979 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTừ điển toán học Nga Việt : _bKhoảng 9200 thuật ngữ |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1979 |
||
300 | _a224 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aToán học _xTừ điển |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _vTừ điển _xTiếng Việt |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T0/00118-19 | ||
928 | _adV-T5/00353 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c332194 _d332194 |