000 | 00912nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023035 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184107.0 | ||
008 | 101206s1983 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980030824 | ||
039 | 9 |
_a201708171224 _bhaianh _c201611021128 _dhaultt _c201502072008 _dVLOAD _c201404242351 _dVLOAD _y201012061828 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a570.3 _bTR-B 1983 _214 |
090 |
_a570.3 _bTR-B 1983 |
||
100 | 1 | _aTrương, Cam Bảo | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển sinh vật học Nga Việt / _cTrương Cam Bảo |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1983 |
||
300 | _a198 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Nga _vTừ điển _xTiếng Việt |
650 | 0 | 0 |
_aSinh học _vTừ điển |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _adV-T5/00436 | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c332205 _d332205 |