000 01164nam a2200397 a 4500
001 vtls000023039
003 VRT
005 20240802184107.0
008 101206s1998 vm rb 000 0 eng d
035 _aVNU980030828
039 9 _a201809141222
_bhoant
_c201707271640
_dyenh
_c201707271633
_dyenh
_c201707271632
_dyenh
_y201012061828
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a423
_bBU-P 1998
_223
090 _a423
_bBU-P 1998
100 1 _aBùi, Phụng,
_d1936-
245 1 0 _aTừ điển Việt Anh =
_bVietnamese-English dictionary:160.000 từ /
_cBùi Phụng
260 _aH. :
_bThế giới,
_c1998
300 _a2081 tr.
650 0 _aTiếng Anh
_vTừ điển
_xTiếng Việt
650 0 _aTiếng Việt
_vTừ điển
_xTiếng Anh
650 0 _aVietnamese language
650 0 _aVietnamese language
_vDictionaries
_xEnglish.
650 0 _aEnglish language
_vDictionaries
_xVietnamese.
900 _aTrue
911 _aN.H.Trang
912 _aP.T.Xuân
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV-T0/00013-14
928 _adV-T2/00135
928 _adV-T5/00402
942 _c2
999 _c332208
_d332208