000 | 01120nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023502 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184114.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980031315 | ||
039 | 9 |
_a201502072014 _bVLOAD _c201404250004 _dVLOAD _y201012061833 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a001.4 _bPRI 1972 _214 |
||
090 |
_a001.4 _bPRI 1972 |
||
094 | _a72.5(1) | ||
100 | 1 | _aPrikhodko, P.T. | |
245 | 1 | 0 |
_aTổ chức và phương pháp công tác nghiên cứu khoa học : _bSách hướng dẫn việc tổ chức và kỹ thuật làm công tác nghiên cứu khoa học / _cP.T. Prikhodko ; Ngd. : Hồ Thọ |
260 |
_aH. : _bKhoa học kỹ thuật, _c1972 |
||
300 | _a228 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu | ||
653 | _aNghiên cứu khoa học | ||
653 | _aPhương pháp tổ chức | ||
700 | 1 | _aHồ, Thọ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aĐinh Lan Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/14264-66 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332543 _d332543 |