000 | 01000nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023520 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184115.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980031336 | ||
039 | 9 |
_a201502072014 _bVLOAD _c201404250004 _dVLOAD _y201012061833 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a895.92233408 _bNG-N 1962 _214 |
||
090 |
_a895.92233408 _bNG-N 1962 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Gia Nùng | |
245 | 1 | 0 |
_aĐường về Tổ quốc / _cNguyễn Gia Nùng, Nguyễn Khoát, Hứa Văn Định |
260 |
_aH. : _bLao động, _c1962 |
||
300 | _a90 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aHứa, Văn Định | |
700 | 1 | _aNguyễn, Khoát | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/11261 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332557 _d332557 |