000 | 00969nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023537 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184115.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980031353 | ||
039 | 9 |
_a201502072014 _bVLOAD _c201404250005 _dVLOAD _y201012061833 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.7 _bTVE 1984 _214 |
||
090 |
_a891.7 _bTVE 1984 |
||
094 | _a84(2)7-443 | ||
100 | 1 | _aTvecskôi, A. | |
245 |
_aNadim Hitmet : _bTruyện ký danh nhân / _cA. Tvecskôi ; Ngd. : Nguyễn Chí Thắng |
||
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1984 |
||
300 | _a234 tr. | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
653 | _aTruyện ký | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Chí Thắng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aLê Thị Hải Anh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/11271-72 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332573 _d332573 |