000 | 00931nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023556 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184115.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980031372 | ||
039 | 9 |
_a201502072015 _bVLOAD _c201404250000 _dVLOAD _y201012061833 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a895.922834 _bTR-M 1965 _214 |
||
090 |
_a895.922834 _bTR-M 1965 |
||
094 | _a84(1)7-46 | ||
100 | 1 | _aTrần, Hiếu Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aCửu Long cuộn sóng : _btập bút ký từ miền Nam gửi ra / _cTrần Hiếu Minh |
260 |
_aH. : _bVăn học , _c1965 |
||
300 | _a284 tr. | ||
653 | _aBút ký | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/11397 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332589 _d332589 |