000 | 00956nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023585 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184116.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU980031402 | ||
039 | 9 |
_a201502072015 _bVLOAD _c201404250003 _dVLOAD _y201012061833 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.78 _bBRE 1983 _214 |
||
090 |
_a891.78 _bBRE 1983 |
||
094 | _a84(2)7-46 | ||
100 | 1 | _aBrêgiơnep, L.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aHồi ký : _bcuộc sống theo tiếng còi nhà máy, tình yêu tổ quốc, đất nhỏ, hồi sinh, đất hoang / _cL.I. Brêgiơnep |
260 |
_avn , _c1983 |
||
300 | _a448 tr. | ||
653 | _aHồi ký | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/00366-68 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332615 _d332615 |