000 | 01045nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023602 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184116.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031420 | ||
039 | 9 |
_a201502072015 _bVLOAD _c201404250003 _dVLOAD _y201012061834 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bVA-H 1967 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bVA-H 1967 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 0 | _aVăn Huy | |
245 | 1 | 0 |
_aMẹ Suốt : _btruyện anh hùng ngành giao thông vận tải Nguyễn Thị Suốt / _cVăn Huy, Trần Cẩn |
260 |
_aH. : _bPhổ thông, _c1967 |
||
300 | _a102 tr. | ||
600 | 1 |
_aNguyễn, Thị Suốt, _d1906-1968 |
|
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aTrần, Cẩn, _d1927-1951 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/00641-42 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332632 _d332632 |