000 | 01013nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023613 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184116.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031433 | ||
039 | 9 |
_a201502072015 _bVLOAD _c201406301732 _dbactt _c201404250004 _dVLOAD _y201012061834 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bLEN 1966 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bLEN 1966 |
||
094 | _a11.5 | ||
100 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhà nước của công nhân và tuần lễ Đảng / _cV.I. Lênin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1966 |
||
300 | _a29 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aCông nhân | ||
653 | _aNhà nước | ||
653 | _aPhát triển Đảng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/00656-57 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332642 _d332642 |