000 | 00997nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023615 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184116.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031435 | ||
039 | 9 |
_a201502072015 _bVLOAD _c201404250004 _dVLOAD _y201012061834 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.9223 _bTU-M 1968 _214 |
||
090 |
_a895.9223 _bTU-M 1968 |
||
094 | _a84(1)7-55 | ||
100 | 0 |
_aTú Mỡ, _d1900-1976 |
|
245 | 1 | 0 |
_a<47=Bốn mươi bảy> anh hùng trên tiền tuyến lớn : _btruyện 47 anh hùng lực lượng cõ trang nhân dân giải phóng / _cTú Mỡ |
260 |
_aH. : _bPhổ thông, _c1968 |
||
300 | _a106 tr. | ||
653 | _aTruyện thơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/00652 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332644 _d332644 |