000 | 00984nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023620 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184116.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031440 | ||
039 | 9 |
_a201502072015 _bVLOAD _c201404250004 _dVLOAD _y201012061834 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bNG-T 1971 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bNG-T 1971 |
||
094 | _a84(1)7-4 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Chí Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aCầm súng : _bký và truyện ngắn / _cNguyễn Chí Trung, Lê Văn Thảo |
260 |
_a[Kđ.] : _bGiải phóng, _c1971 |
||
300 | _a257 tr. | ||
653 | _aKý | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 | _aLê, Văn Thảo | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aLê Thị Thanh Hậu | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/00620 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332648 _d332648 |