000 | 01099nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023659 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184117.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031485 | ||
039 | 9 |
_a201502072016 _bVLOAD _c201406301627 _dbactt _c201404250002 _dVLOAD _y201012061834 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 |
_a335.4 _bMAC(3.3) 1987 _214 |
||
090 |
_a335.4 _bMAC(3.3) 1987 |
||
094 | _a11.3 | ||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTư bản phê phán khoa kinh tế chính trị. _nQuyển 3. Tập 3, _pToàn bộ quá trình sản xuất tư bản chủ nghĩa P.2 / _cC. Mác |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1987 |
||
300 | _a656 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác | ||
653 | _aKinh tế chính trị | ||
653 | _aLợi nhuận | ||
653 | _aLợi tức | ||
653 | _aTư bản | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/15444 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332680 _d332680 |