000 | 01000nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023667 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184117.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031495 | ||
039 | 9 |
_a201502072016 _bVLOAD _c201404250002 _dVLOAD _y201012061834 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bLA-P 1965 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bLA-P 1965 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 0 | _aLâm Phương | |
245 | 1 | 0 |
_aCòn giặc còn đánh : _btruyện chiến sĩ thi đua quân đội giải phóng miền Nam Lê Chí Nguyện / _cLâm Phương |
260 |
_aH. : _bQĐND , _c1965 |
||
300 | _a87 tr. | ||
600 | 1 | _aLê, Chí Nguyện | |
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/00113-14 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332686 _d332686 |