000 | 01041nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023681 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184117.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031513 | ||
039 | 9 |
_a201502072016 _bVLOAD _c201404250003 _dVLOAD _y201012061834 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bNAĐ 1971 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bNAĐ 1971 |
||
094 | _a74đ | ||
245 | 0 | 0 |
_aNa-đê-e-đa Crup-xcai-a : _bngười vợ, người bạn chiến đấu của Lê nin / _cNgd. : Nguyễn Văn Định |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1971 |
||
300 | _a88 tr. | ||
600 | 1 | _aCơ-rúp-xcai-a, N. | |
653 | _aSự nghiệp | ||
653 | _aTiểu sử | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Định, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03197-200 | |
928 | 1 | _abVV-M2/6485-86 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332700 _d332700 |