000 | 00923nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023688 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184117.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031525 | ||
039 | 9 |
_a201502072016 _bVLOAD _c201404250003 _dVLOAD _y201012061834 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bXU-T 1970 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bXU-T 1970 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 0 | _aXuân Trình | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ một làng ở Vĩnh Linh : _btruyện ký / _cXuân Trình |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1970 |
||
300 | _a135 tr. | ||
653 | _aKý | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _abVV-M2/6391-93 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c332706 _d332706 |