000 | 01038nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000023743 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184118.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU990031583 | ||
039 | 9 |
_a201502072017 _bVLOAD _c201404250000 _dVLOAD _c201209261500 _dnhanvandoc _y201012061835 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bTUR(1) 1978 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bTUR(1) 1978 |
||
100 | 1 | _aTu-ren-xcai-a, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aCầu vồng dốc đứng. _nTập 1 / _cV. Tu-ren-xcai-a ; Ngd. : Vũ Đình Minh, Đặng Ngọc Long |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1978 |
||
300 | _a208 tr. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aVũ, Đình Minh, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Ngọc Long, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Long | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVV-M2/7819-21 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c332754 _d332754 |